Việt
đau sỏi
đau bụng.
cơn đau bụng
Đức
Bauchgrimmen
Bauchgrimmen /das; -s/
(veraltend) cơn đau bụng (Bauchschmerz);
Bauchgrimmen /n -s, =/
cơn] đau sỏi , đau bụng.