TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apostrophierung

sự đặt dấu viết lược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhắc đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đề cập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gọi tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mệnh danh một người nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hướng về một người nào khi nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trịnh trọng nhắc đến một người nào khi phát biểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

apostrophierung

Apostrophierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Apostrophierung /die; -, -en/

sự đặt dấu viết lược;

Apostrophierung /die; -, -en/

sự nhắc đến; sự đề cập đến;

Apostrophierung /die; -, -en/

sự gọi tên; sự mệnh danh một người nào;

Apostrophierung /die; -, -en/

sự hướng về một người nào khi nói; sự trịnh trọng nhắc đến một người nào khi phát biểu;