TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

antritt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bước vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậc thang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khởi đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhậm chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tăng ịtốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng tăng tốc khi chạy đua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

antritt

Antritt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Antritt einer Reise

sự bắt dầu chuyển du lịch

vor Antritt der Fahrt

trưóc khi khởi hành.

der Antritt eines Amtes

Sự nhận một chức vụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Antritt /der; -[e]s/

sự bắt đầu; sự khởi đầu (Beginn);

der Antritt einer Reise : sự bắt dầu chuyển du lịch vor Antritt der Fahrt : trưóc khi khởi hành.

Antritt /der; -[e]s/

sự tiếp nhận; sự nhậm chức (Übernahme);

der Antritt eines Amtes : Sự nhận một chức vụ.

Antritt /der; -[e]s/

(Sport) sự tăng ịtốc; khả năng tăng tốc khi chạy đua;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Antritt /m -(e)s,/

1. [sự] bắt đầu, khỏi đầu, khỏi thủy; 2. [sự] bước vào, gia nhập; 3. bậc thang.