TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anreißen

Vạch dấu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vạch dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sắp đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đánh dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bắt đầu bị rách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vẽ sơ đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khía

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chụp nhanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quét vôi trắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xé rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sờn rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xé rách lề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu sử dụng sau khi đã mở bao bì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

châm lỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quẹt cho cháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật máy chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi động máy bằng cách giật dây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy dấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khía để đánh dấu trên thân cây cần đốri hoặc cần lấy nhựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề cập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khơi gợi cho nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quảng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rao bán hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anreißen

scribing

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scribe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mark

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line marking

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

layout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

marking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tear initiation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

score

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

snap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

whitewash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lay out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mark out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
anreissen

laying out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marking off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anreißen

Anreißen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anzeichnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
anreissen

Anriss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorzeichnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anreissen

traçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
anreißen

tracer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Buch hat schon angerissene Ecken

quyển sách đã bị sởn rách ở góc.

die letzte Schachtel Zigaretten anreißen

bắt đầu xé giấy bọc gói thuốc cuối cùng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anreissen,Anriss,Vorzeichnen /TECH/

[DE] Anreissen; Anriss; Vorzeichnen

[EN] laying out; marking off

[FR] traçage

anreißen,anzeichnen /TECH/

[DE] anreißen; anzeichnen

[EN] lay out; mark; mark out; scribe; trace

[FR] tracer

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anreißen /(st. V.; hat)/

làm rách; xé rách lề;

das Buch hat schon angerissene Ecken : quyển sách đã bị sởn rách ở góc.

anreißen /(st. V.; hat)/

(ugs ) bắt đầu dùng; bắt đầu sử dụng sau khi đã mở bao bì;

die letzte Schachtel Zigaretten anreißen : bắt đầu xé giấy bọc gói thuốc cuối cùng.

anreißen /(st. V.; hat)/

(landsch ) (diêm quẹt) châm lỏa; quẹt cho cháy (anzünden);

anreißen /(st. V.; hat)/

giật máy chạy; khởi động máy bằng cách giật dây;

anreißen /(st. V.; hat)/

(Technik) vạch dấu; lấy dấu;

anreißen /(st. V.; hat)/

(Forstw ) khía để đánh dấu trên thân cây cần đốri hoặc cần lấy nhựa;

anreißen /(st. V.; hat)/

đề cập đến; khơi gợi cho nói;

anreißen /(st. V.; hat)/

(ugs ) quảng cáo; rao bán hàng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anreißen /vt/

1. làm rách, xé rách, sờn rách;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anreißen /nt/Đ_TỬ/

[EN] scribing

[VI] sự vạch dấu (bằng laze)

Anreißen /nt/CNSX/

[EN] layout, marking

[VI] sự sắp đặt, sự đánh dấu

Anreißen /nt/C_DẺO/

[EN] tear initiation

[VI] sự bắt đầu bị rách

anreißen /vt/XD/

[EN] plot, score, scribe

[VI] vẽ sơ đồ, khía, khắc, vạch dấu

anreißen /vt/CNSX/

[EN] mark, snap, whitewash

[VI] vạch dấu, chụp nhanh, quét vôi trắng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anreißen

[EN] scribing, line marking

[VI] Vạch dấu