TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scribing

vạch dấu

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự vạch dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

scribing

scribing

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

line marking

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

scribing

Anreißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schichtgravur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

scribing

gravure en couches

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tracé sur couche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anreißen

[EN] scribing, line marking

[VI] Vạch dấu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anreißen /nt/Đ_TỬ/

[EN] scribing

[VI] sự vạch dấu (bằng laze)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

scribing

sự lấy dấu, sự vạch dấu. Xem thêm scriber.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scribing /SCIENCE/

[DE] Schichtgravur

[EN] scribing

[FR] gravure en couches; tracé sur couche

Tự điển Dầu Khí

scribing

['skraibiɳ]

o   vạch dấu

Rạch một rãnh khía bằng dao cắt vonfam trên mẫu lõi định hướng trong ống mẫu.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

scribing

vạch dầu cắt hình mẫu lưới các rãnh sâu bằng công cụ mũi kim cương ở một lát vật liệu bán dẫn chứa một số thiết bi sao cho có thề dễ dàng bẻ lát thành những chip riêng lẻ.