TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ahle

cái dùi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dùi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi nhọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái dùi để đột lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu bút nhọn để sửa bản in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ahle

awl

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

prod

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bodkin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ahle

Ahle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ahle /['a:lo], die; -, -n/

mũi nhọn; cái dùi để đột lỗ (Pfriem);

Ahle /['a:lo], die; -, -n/

đầu bút nhọn để sửa bản in;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ahle /í =, -n/

cái] dùi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ahle /f/IN/

[EN] bodkin

[VI] cái dùi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ahle

awl

Ahle

prod