TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ai

Tri Năng Nhân Tạo

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Trí Tuệ Nhân Tạo

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

trở kháng âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường tàu lửa một raý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ai

AI

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ZA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bolivian three-toed sloth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brown-throated sloth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ai

AI

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bolivianisches Dreizehenfaultier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geflecktes Dreizehenfaultier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ai

AI

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

paresseux tridactyle de Bolivie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ai,Bolivianisches Dreizehenfaultier,geflecktes Dreizehenfaultier /ENVIR/

[DE] Ai; Bolivianisches Dreizehenfaultier; geflecktes Dreizehenfaultier

[EN] Bolivian three-toed sloth; brown-throated sloth

[FR] paresseux tridactyle de Bolivie

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AI /weg.bahn ['alve:k-], die; -, -en/

đường tàu lửa một raý;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AI /v_tắt (Schallimpedanz, Schallwellenwiderstand, akustische Impedanz, akustischer Scheinwiderstand)/ÂM/

[EN] ZA (acoustic impedance)

[VI] trở kháng âm thanh

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

AI

[DE] AI (Künstliche Intelligenz)

[VI] Tri Năng Nhân Tạo, Trí Tuệ Nhân Tạo

[EN] AI (Artificial Intelligence)

[FR] AI (Intelligence artificielle)