TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trí tuệ nhân tạo

trí tuệ nhân tạo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Tri Năng Nhân Tạo

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

trí tuệ nhân tạo

artificial intelligence

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

artificial intelligence-AI

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 AI

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Artificial Intelligence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 artificial intelligence-AI

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machine intelligence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

machine intelligence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AI

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

trí tuệ nhân tạo

künstliche Intelligenz

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AI

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

trí tuệ nhân tạo

intelligence artificielle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

AI

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Tri Năng Nhân Tạo,Trí Tuệ Nhân Tạo

[DE] AI (Künstliche Intelligenz)

[VI] Tri Năng Nhân Tạo, Trí Tuệ Nhân Tạo

[EN] AI (Artificial Intelligence)

[FR] AI (Intelligence artificielle)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

künstliche Intelligenz /f/M_TÍNH/

[EN] artificial intelligence, machine intelligence

[VI] trí tuệ nhân tạo

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

trí tuệ nhân tạo

[DE] künstliche Intelligenz (KI)

[EN] artificial intelligence (AI)

[FR] intelligence artificielle (IA)

[VI] trí tuệ nhân tạo (AI)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Artificial Intelligence

trí tuệ nhân tạo

artificial intelligence-AI

trí tuệ nhân tạo

 AI

trí tuệ nhân tạo

 Artificial Intelligence

trí tuệ nhân tạo

 artificial intelligence-AI

trí tuệ nhân tạo

 machine intelligence

trí tuệ nhân tạo

 AI, Artificial Intelligence, artificial intelligence-AI, machine intelligence

trí tuệ nhân tạo

Một ngành khoa học máy tính nhằm cải tiến các máy tính cho tốt hơn bằng cách tạo lập cho chúng một số đặc tính giống trí tuệ con người, như khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên và suy luận bằng các khái niệm trừu tượng. Thật là hài hước, các ứng dụng AI tưởng là cực khó (như) chơi cờ ở đẳng cấp quốc tế thì đã thành công dễ dàng; còn những ứng dụng tưởng là dễ dàng (như) phiên dịch tiếng nói lại tỏ ra rất khó.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

artificial intelligence

trí tuệ nhân tạo