TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

~ sieve rây lọc

1.tầng lọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bể lọc 2.kính lọc ~ clay sét lọc ~ pressing cái lọc ép ~ screen

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

~ sieve rây lọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sàng lọ c absorption ~ kính lọc hấp thụ camera ~ hộp che sáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy lọc ~ bed lớp lọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng lọc ~ capacity khả năng lọc ~ water nước đã lọc ~ cleaning sự làm s ạ ch qua lớp lọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

~ sieve rây lọc

filter

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

filter

1.tầng lọc; bể lọc 2.kính lọc (màu) ~ clay sét lọc ~ pressing cái lọc ép ~ screen, ~ sieve rây lọc, sàng lọ c absorption ~ kính lọc hấp thụ camera ~ hộp che sáng, hộp kín colour-separating ~ kính lọc phân màu compensating ~ kính lọc (ánh sáng) bù cyan ~ kính lọc màu xanh lục dust ~ cái lọc bụi dichromatic ~ kính lọc hai màu interference ~ kính lọc giao thoa monochromatic ~ bộ lọc đơn sắc radiation ~ bộ lọc sóng bức xạ ray ~ kính lọc tia sáng sand ~ cái lọc cát vacuum ~ cái lọc chân không water ~ cái lọc nước wave ~ cái lọc sóng (địa vật lý) ~ plankton sinh vật nổi lọc được ~ apparatus bộ lọc, máy lọc ~ bed lớp lọc, tầng lọc ~ capacity khả năng lọc ~ water nước đã lọc ~ cleaning sự làm s ạ ch qua lớp lọc