TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yếu tố ảnh hưởng

yếu tố ảnh hưởng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

yếu tố ảnh hưởng

influence factor

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Viele Faktoren haben Einfluss auf die Gestaltung eines Umformwerkzeuges.

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến thiết kế củakhuôn tạo dạng.

3. Von welchen Einflussgrößen wird die Scheibendicke einer Verglasung bestimmt?

3.Độ dày tấm kính lắp được xác định bởi các yếu tố ảnh hưởng nào?

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie Faktoren, die die Bodenqualität beeinflussen.

Cho biết các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đất.

4.1 Einflussfaktoren für Wachstum und Vermehrung

4.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và sinh sản

Zählen Sie auf, welche Faktoren die Enzymaktivität beeinflussen.

Hãy nêu lên những yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

influence factor

yếu tố ảnh hưởng