TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yết

yết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất bản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

yết

besuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich vorstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

veröffentlichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

publizieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da ging der Prinz zu ihm und gab ihm das Brot, womit er sein ganzes Reich speiste und sättigte:

Hoàng tử Út đến yết kiến vua nước ấy, cho nhà vua mượn chiếc bánh để toàn dân được ăn no.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die guten Isoliereigenschaften sind dafür entscheidend (Bild 3).

Đặc tính cách điên tốt của chất dẻo trong trường hợp này là điểu yết định (Hình 3).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

publizieren /vt/

công bổ, đăng báo, yết, xuất bản.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

yết

1) besuchen vi; sich vorstellen;

2)veröffentlichen vi.