TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xung vuông

xung vuông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xung vuông

square pulse

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 square pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei handelt es sich um getaktete Spannungssignale mit konstanter Frequenz und gleicher Einschaltspannung. Die Impulse haben eine unterschiedlich lange Einschaltdauer.

Tín hiệu xung vuông với chu kỳ và biên độ không đổi nhưng có độ rộng xung vuông khác biệt, thay đổi tùy theo thông tin đang truyền tải.

Sie erzeugen aus beliebig geformten Eingangssignalen Rechtecksignale.

Biến đổi tín hiệu xung có dạng bất kỳ thành tín hiệu xung vuông.

Der Mikroprozessor des Hochdruckgebers liefert an das Steuergerät der Klimaanlage ein getaktetes Signal.

Cảm biến áp suất cao sử dụng bộ vi xử lý để tính toán và phát tín hiệu dạng xung vuông đến bộ điều khiển điều hòa không khí.

Er besteht aus dem Hallgenerator, dem Dauermagneten und der Integrierten Schaltung, die die Hallspannung verstärkt und in ein Rechtecksignal (Geberspannung UG) umwandelt.

Cảm biến này (Hall-IC) gồm một bộ phát tín hiệu Hall, nam châm vĩnh cửu và mạch tích hợp để khuếch đại điện áp Hall và biến đổi thành tín hiệu xung vuông (điện áp cảm biến UG).

Beispiel: Ein analoges Induktivgebersignal einer Zündanlage wird über einen Impulsformer in ein Rechtecksignal zur Zündzeitpunktsteuerung umgewandelt (Bild 4).

Thí dụ: tín hiệu analog từ cảm biến điện từ của một hệ thống đánh lửa được biến đổi thành tín hiệu xung vuông giúp điều khiển chính xác thời điểm đánh lửa (Hình 4). Cơ cấu nhận-phát tín hiệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

square pulse

xung vuông

 square pulse /toán & tin/

xung vuông

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

square pulse

xung vuông