Việt
xung nhọn
đỉnh nhọn
ge
ban
nốt ban
ldp mỏng
lỏp
sự lệch
độ lệch
biên độ
sự lắc
độ lắc
chồi
nhánh
mầm
đọt
cành non
bưđu :
ý nghĩa quyết định
Anh
sharp pulse
spike
pulse spike
taper
Đức
Spike
scharf begrenzter Impuls
Impuls
Impulsspitze
Ausschlag
Ausschlag /m -(e)s, -Schlä/
1. (y) ban, nốt ban; 2. ldp mỏng, lỏp; 3. (vật lí) sự lệch, độ lệch, biên độ, sự lắc, độ lắc; sự dao động; 4. chồi, nhánh, mầm, đọt, cành non; 5. (kĩ thuật) xung nhọn, bưđu (trên màn ản nhỏ): 6. ý nghĩa quyết định;
sharp pulse, taper
spike /điện/
Xung động nhiễu chen vô xung chính.
spike /toán & tin/
đỉnh nhọn, xung nhọn
Spike /m/VTHK/
[EN] spike
[VI] (trạng thái) xung nhọn
scharf begrenzter Impuls /m/Đ_TỬ/
[EN] sharp pulse
[VI] xung nhọn
Impuls /m/TV/
Impulsspitze /f/ĐIỆN/
[EN] pulse spike