TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xung âm

xung âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xung thoại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

xung âm

 acoustic impulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acoustic impulse

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Beim Fließen des Haltestromes wird dieser für Bruchteile von Sekunden unterdrückt, indem man auf die Anode (A) einen kurzen negativen Impuls gibt.

Khi dòng điện duy trì đang chạy, dòng điện này bị áp chế trong một phần của giây bằng cách đặt vào cực dương (A) một xung âm ngắn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

acoustic impulse

xung âm, xung thoại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic impulse /toán & tin/

xung âm