TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuất huyét

chảy máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất huyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ máu vì...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xuất huyét

bluten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n für etw (A) bluten lassen

bắt trả cho ai về cái gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bluten /vi/

1. chảy máu, ra máu, xuất huyét; das Herz blutet mir tim (tôi) thắt lại, tôi rất đau xót (đau buồn); 2. (für A) đổ máu vì...; j-n für etw (A) bluten lassen bắt trả cho ai về cái gì.