TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xem pálmbaum

xem Pálmbaum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl họ Cau dừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xem pálmbaum

Palme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Palme des Sieges erringen [erhalten]

chiến thắng, thắng lợi, thắng;

j-m die Palme des Sieges zuerkennen, j-m die Palme reichen

công nhận ai thắng; ♦

auf der Palme sitzen, auf die Palme kommen

phát khùng, lồng lộn lên, nổi cơn thịnh nộ, nổi tam bành;

j-n auf die Palme bringen

làm ai mất tự chủ, làm ai nổi giận [túc giận, giận dữ, nổi xung].

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Palme /f =, -n/

1. xem Pálmbaum; 2. pl họ Cau dừa (Palmae Juss.); 3: die Palme des Sieges erringen [erhalten] chiến thắng, thắng lợi, thắng; j-m die Palme des Sieges zuerkennen, j-m die Palme reichen công nhận ai thắng; ♦ auf der Palme sitzen, auf die Palme kommen phát khùng, lồng lộn lên, nổi cơn thịnh nộ, nổi tam bành; j-n auf die Palme bringen làm ai mất tự chủ, làm ai nổi giận [túc giận, giận dữ, nổi xung].