TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe vận chuyển

xe vận chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xe kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

xe vận chuyển

 hauler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

travelling bogie

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

transfer car

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

17 Kappsäge 18 Tischkreissäge 19 Glasfachwagen 20 Profilwagen, 2 Stück 21 Fenstertransportwagen 22 Ständerbohrmaschine 23 Beschlagwagen mit Stanze

17. Cưa cắt rời 18. Bàn máy cưa đĩa 19. Xe chuyên dụng để kính 20.Xe chứa profin, 2 chiếc 21. Xe vận chuyển cửa sổ 22.Máy khoan đứng 23.Xe chở phụ kiện với máy dập

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

travelling bogie

xe vận chuyển

transfer car

xe kéo, xe vận chuyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hauler /cơ khí & công trình/

xe vận chuyển