TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe quân sự

xe quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàu quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toa quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xe quân sự

Kriegsfahrzeug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-Verwaltungwagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden bei Militär-, Baustellen- und Geländefahrzeugen mit Dieselmotor verwendet, um größere Mengen Wasser abzuscheiden.

Được dùng trong xe quân sự, xe công trường và xe địa hình với động cơ diesel để lọc lượng nước lớn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kriegsfahrzeug /n -(e)s, -e/

xe quân sự;

-Verwaltungwagen /m -s, =/

xe quân sự, tàu quân sự, toa quân sự; -Verwaltung