TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe hộp

xe hộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xe hộp

 station wagon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Drehschwingungen können bei bestimmten Drehzahlen zu Getriebegeräuschen (Getrieberasseln) und zum Karosseriedröhnen führen.

Ở một số tốc độ nhất định, dao động xoắn có thể tạo ra tạp âm trong hộp số và thân vỏ xe (hộp số kêu loẹt xoẹt và thân vỏ xe phát ra tiếng rồ).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 station wagon /ô tô/

xe hộp

Là loại xe " 2 hộp" trong đó phần ghế sau không bị tách rời khỏi khang hành lý.