TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe chở hàng hóa

xe chở hàng hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt

nhập

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

lợi tức từ tiền lời/lãi chia từ cổ phần xe vận tải

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

thu nhập

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

xe chở hàng hóa

freight car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 goods

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freight truck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freight-carrying vehicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freight car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interest income.thu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

interest income

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

interest income.thu

nhập, lợi tức từ tiền lời/lãi chia từ cổ phần xe vận tải; xe chở hàng hóa

interest income

thu nhập, lợi tức từ tiền lời/lãi chia từ cổ phần xe vận tải; xe chở hàng hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

freight car, goods /toán & tin/

xe chở hàng hóa

freight car, freight truck, freight-carrying vehicle

xe chở hàng hóa

 freight car /xây dựng/

xe chở hàng hóa