TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xử lý cuối cùng

xử lý cuối cùng

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

xử lý cuối cùng

ending

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

xử lý cuối cùng

Ende

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dieser letzte Aufarbeitungsschritt bringt die Bioprodukte in eine Handelsform, in der sie bis zur Verwendung stabil gelagert, verpackt und transportiert werden können, ohne ihre wesentlichen Produkteigenschaften wie Reinheit und biologische Aktivität zu verlieren.

Giai đoạn xử lý cuối cùng này tạo ra các sản phẩm sinh học dưới hình thức thương mại, trong đó chúng được lưu trữ ổn định, đóng gói và vận chuyển, mà không mất đi tính chất quan trọng chẳng hạn như độ tinh khiết và hoạt tính sinh học.

Da kontaminierte Abfälle in diesen Bereichen ein Gefährdungspotenzial besitzen, müssen sie gefahrlos gesammelt, in geeigneten Behältnissen transportiert und vor der endgültigen Entsorgung inaktiviert und damit in einen sicheren Zustand versetzt werden.

Vì chất thải ô nhiễm tại các khu vực này có tiềm năng nguy hiểm, nên chúng phải được gom góp an toàn, vận chuyển trong các thùng chứa thích hợp và làm chúng bất hoạt trước khi xử lý cuối cùng, và như vậy biến chúng sang một trạng thái an toàn.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Ende

[EN] ending

[VI] xử lý cuối cùng,