TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xử lý cao su

xử lý cao su

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xử lý cao su

 masticate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auch bei der Kautschukverarbeitung werden die Walzen meist einzeln angetrieben, um vor allem die notwendige Friktion einstellen zu können.

Khi xử lý cao su, các trục lăn cũng thường được truyền động riêng rẽ, chủ yếu để có thể điều chỉnh ma sát cần thiết.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 masticate /hóa học & vật liệu/

xử lý cao su

Trong quá trình đúc nhựa, một khoang được nung nóng bao gồm nhựa để uốn theo khuôn với một vật liệu thêm vào để duy trì áp suất trong suốt thời gian đúc.

To make rubber softer and more plastic by the chemical addition of oxygen from the surrounding air.