TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xủi

xủi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Đức

xủi

1. auflockern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-garben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-werfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Xủi

làm tróc lên xủi bụi tùm lum, xủi cát, xủi cỏ, xủi đất.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xủi

1)1. auflockern vi; -garben vi, -werfen vi; 2. X. xùi (

2).