TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xổi

xổi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xổi

zeitweilig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorübergehend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

provisorisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umstechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umstechen /vt/

đào, xổi, cuốc.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Xổi

tạm bợ ăn xổi ở thì, buôn xổi, làm xổi, tiền lời xổi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xổi

zeitweilig (adv), vorübergehend (adv), provisorisch (adv); ăn xổi ỏ thì in den Tag hineinleben.