TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xảy đốn

xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy đốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xảy đốn

darstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sache stellt sich schwieriger dar als erwartet

việc đó có nhiều khó khăn hơn là dự kiến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darstellen /(sw. V.; hat)/

xảy ra; xuất hiện; hiện ra; xảy đốn (sich zeigen, erweisen);

việc đó có nhiều khó khăn hơn là dự kiến. : die Sache stellt sich schwieriger dar als erwartet