TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xương ngực

xương ngực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xương ức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yếm ngực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xương ngực

 breastbone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sternum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plastron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Voraussetzung für eine gute Wirksamkeit des Gurtes ist, dass die Gurtkräfte vom Brustbein und vom Becken aufgenommen werden können.

Để đảm bảo cho đai hoạt động hiệu quả, các thành phần lực xuất hiện ở đai cần được hấp thụ bởi xương ngực và xương chậu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breastbone /y học/

xương ngực

 sternum /y học/

xương ức, xương ngực

 sternum /y học/

xương ức, xương ngực

 plastron /y học/

yếm ngực, xương ngực, xương ức