TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xơ cứng

xơ cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
xơ • cứng

xơ • cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vôi hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xơ cứng

 sclerosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stiff fibre

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

xơ cứng

steife Faser

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
xơ • cứng

Verkalkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Blutgerinnsel treten vermehrt bei Menschen mit Arterienverkalkung (Arteriosklerose) auf, der zusammen mit ihren Folgeerkrankungen häufigsten Krankheits- und Todesursache in Deutschland.

Cục máu đông thường xảy ra ở những người bị xơ cứng động mạch (arteriosclerosis), cùng với hậu quả di chứng của máu đông là nguyên nhân gây bệnh và gây tử vong thường nhất tại Đức.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Others disagree. They would rather have an eternity of contentment, even if that eternity were fixed and frozen, like a butterfly mounted in a case.

Người khác không đồng ý với quan niệm này. Họ thích được vĩnh viễn hài lòng hơn, cho dù sự vĩnh viễn này xơ cứng, giống như con bướm ướp khô đựng trong hộp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Andere teilen diese Ansicht nicht. Sie ziehen eine ewige Zufriedenheit vor, und wäre es auch eine fixierte, erstarrte Ewigkeit, wie ein präparierter Schmetterling in einer Schachtel.

Người khác không đồng ý với quan niệm này.Họ thích được vĩnh viễn hài lòng hơn, cho dù sự vĩnh viễn này xơ cứng, giống như con bướm ướp khô đựng trong hộp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verkalkung /f =, -en (y)/

sự, chứng] xơ • cứng, vôi hóa.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

steife Faser

[EN] stiff fibre

[VI] xơ cứng,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sclerosis /y học/

xơ cứng