TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xăng sạch

xăng sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xăng sạch

 clear gasoline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clear gasoline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fresh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kolben, wenn nötig, mit eingebauten Ringen gründlich mit sauberem Waschbenzin reinigen, mit Druckluft trocknen und danach alle Gleitflächen gut einölen.

Khi cần thiết, rửa cẩn thận piston đã lắp xéc măng với xăng sạch, làm khô với khí nén và sau đó bôi dầu kỹ lưỡng tất cả mặt trượt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clear gasoline /hóa học & vật liệu/

xăng sạch

Xăng không chứa chất phụ gia làm giảm tiếng ồn.

Gasoline that does not contain antiknock additives.

clear gasoline, fresh

xăng sạch