Việt
xúc thìa
húp
vót .
ăn bằng thìa
ăn bằng muỗng
Đức
löffeln
löffeln /(sw. V.; hat)/
ăn bằng thìa; ăn bằng muỗng; xúc thìa;
löffeln /vt/
1. xúc thìa, húp; 2. vót (bóng bàn).