TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xép loại

lấy hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp ngăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo ròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo dô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt thành miếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính... vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xép loại

-laufensetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lesen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abfachung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einordnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ähren lesen II

mót; 2. phân loại, xép loại, chọn

Salat lesen II

nhặt rau salat.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-laufensetzen /vt/

lấy hết, phân loại, xép loại; giải thích, giải nghĩa;

lesen II /vt/

1. thu hoạch (quả), lượm (lúa); Ähren lesen II mót; 2. phân loại, xép loại, chọn (khoai tây V.V.); Salat lesen II nhặt rau salat.

Abfachung /f =, -en/

1. ngăn, hộc (trong tủ, bàn...); 2. [sự] phân loại, phân hạng, xép loại; 3. [sự] sắp xếp ngăn.

zerlegen /vt/

1. (hóa) phân hủy; 2. phân loại, xép loại, tháo ròi, tháo dô; (văn phạm) phân tích, xem xét, nghiên cứu, bàn bạc, thảo luận; 3. (nấu ăn) cắt thành miếng, thái.

Einordnung /í =, -en/

sự] phân bó, phân loại, xép loại, sắp xếp, bố trí, bố cục, đóng... lại, đính... lại, đính... vào.