TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xây dựng đường

xây dựng đường

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xây dựng đường

highway construction

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

road construction

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

road building

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 road construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xây dựng đường

Straßenbau

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

xây dựng đường

Construction de routes

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Massive Kunststoffteile im Straßenbau

Các bộ phận chất dẻo lớn, đặc trong xây dựng đường

Durch Steckverbindungen werden im Rohrleitungsbau Kunststoffrohre verbunden.

Trong ngành xây dựng đường ống, các ống chất dẻo được kết nối với nhau bằng kết nối cắm.

Im Bergbau und Tunnelbau wird z. B. UF-Schaum zur Hinterfüllung und Dämmung eingesetzt.

Trong ngành khai thác mỏ và xây dựng đường hầm, xốp UF được sử dụng để độn phía sau và chắn cách ly.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road construction /xây dựng/

xây dựng đường

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Xây dựng đường

[DE] Straßenbau

[EN] road building

[FR] Construction de routes

[VI] Xây dựng đường

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Straßenbau

[VI] xây dựng đường

[EN] highway construction, road construction