TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xây bịt lại

xây bịt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây bít lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối xây bằng dá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khói dá xây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xây bịt ... lại

xây bịt ... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây... vào tường.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xây bịt lại

vermauern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vermaurung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zumauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xây bịt ... lại

iestmauem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

euunauem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zumauern /(sw. V.; hat)/

xây bịt lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermauern /vt/

1. xây bịt lại, xây bít lại; xây... vào tường.

Vermaurung /f =, -en/

1. [sự] xây bịt lại; 2. (xây dựng) khối xây bằng dá, khói dá xây.

iestmauem /(tách được) vt/

xây bịt (bít)... lại; xây ... vào tưông, táng... vào tường.

euunauem /vt/

xây bịt (bít)... lại, xây... vào tường.