Việt
bô' phòng
xây đắp thành lũy
Đức
befestigen
die Landesgrenze befestigen
củng cố vững chắc biên giới quốc gia.
befestigen /(sw. V.; hat)/
bô' phòng; xây đắp thành lũy;
củng cố vững chắc biên giới quốc gia. : die Landesgrenze befestigen