TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xâm

xâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bít

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

can

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xăm mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xăm da.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xâm

calk

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

xâm

tätowieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: HLPD-Hydrauliköle können eindringendes Wasser emulgieren, was Korrosion mindert.

:: Dầu thủy lực HLPD có thể nhũ tương hóanước xâm nhập (chuyển nước xâm nhậpthành thể sữa) để làm giảm bớt sự ăn mòn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… Eindringen in den Innenraum

Xâm nhập vào cabin,

Staubkappen verhindern das Eindringen von Schmutz.

Nắp che bụi cản không cho chất bẩn xâm nhập.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Aufnahme (Penetration).

Xâm nhập (Penetration).

Unterscheiden Sie die Möglichkeiten, wie atmosphärischer Stickstoff in den Boden gelangt.

Phân biệt các cách thức nitơ khí quyển xâm nhập vào đất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tätowieren /vt/

xâm, chàm, xăm mình, xăm da.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

calk

xâm, trét; bít; can