TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xác định được

xác định được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính toán được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát giác được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều tra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể định nghĩa quy định được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xác định được

ermitteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

definierbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Symbolliste bestimmt dann die dazugehörige absolute Adresse.

Danh sách tên cũng xác định được địa chỉ tuyệt đối liên quan.

Bei der Konstruktion von Qualitätsregelkartensind festzulegen:

Khi tạo bảng điều chỉnhchất lượng, ta cần xác định được những điều sau đây:

Über die Dichte kann man auch den Werkstoff eines Körpers bestimmen.

Qua khối lượng riêng, ta cũng có thể xác định được vật liệu của một vật thể.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wie werden Verbrennungsaussetzer festgestellt?

Làm sao xác định được hiện tượng mất lửa?

Softwarefehler können mit den in der Werkstatt vorhandenen Messmitteln nicht festgestellt werden.

Lỗi phần mềm không thể xác định được bằng những phương tiện đo có trong xưởng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

definierbar /a/

xác định được, có thể định nghĩa quy định được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ermitteln /(sw. V.; hat)/

xác định được; tính toán được (errech nen, feststellen);

ermitteln /(sw. V.; hat)/

tìm ra; phát hiện ra; xác định được; phát giác được; điều tra được (herausfinden, feststellen);