TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vung tiền

tiêu hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vung tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xài phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xài tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xài phí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phung phí tiền nong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu tiền như rác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa xỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãng phí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phung phí tiền nong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng thì giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ quên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ô nhiễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhiễm bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấy bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vung xài tiền của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiỗu tiền như rác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phung phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vung tiền

verjuxen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwichsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Veraasung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verklopien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verschwendung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbummeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

veraasen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Kinder, entzückt, daß sie für immer frei haben, spielen unter den Arkaden der Kramgasse Verstecken, laufen die Aarslraße entlang und lassen Steine über das Wasser hüpfen, verplempern ihr Geld für Pfefferminz und Lakritz.

Đám trẻ, khoái tỉ vì được tự do mãi mãi, tha hồ chơi trốn tìm dưới các khung vòm trên Kramgasse, chạy nhong dọc Aarstrasse, ném đá lia thia hay vung tiền mua kẹo the, kẹo cam thảo.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Delighted to have lessons finished forever, children play hide-and-seek in the arcades of Kramgasse, run down Aarstrasse and skip stones on the river, squander their coins on peppermint and licorice.

Đám trẻ, khoái tỉ vì được tự do mãi mãi, tha hồ chơi trốn tìm dưới các khung vòm trên Kramgasse, chạy nhong dọc Aarstrasse, ném đá lia thia hay vung tiền mua kẹo the, kẹo cam thảo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ; seine Zeit mit etw. verbringen

dùng thòi gian

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verjuxen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

tiêu hoang; vung tiền; xài phí; phung phí (verjubeln);

verwichsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

tiêu hoang; vung tiền; xài phí; phung phí (vergeuden, durchbringen);

verbringen /(unr. V.; hat)/

(landsch ) tiêu hoang; vung tiền; xài phí; phung phí (verschwenden, vergeuden, durchbringen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Veraasung /f =, -en/

sự] tiêu hoang, vung tiền, xài tiền, xài phí; [tính, thói] lãng phí, hoang phí, xa xi, xa phí.

verklopien /vt/

1. bán, nhưọng, dể; 2. bóc (ai) lên; 3. tiêu hoang, vung tiền, xài phí.

verjuxen /vt/

tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong, tiêu tiền như rác.

Verschwendung /f =, -en/

tính, sự] tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong, xa xỉ, lãng phí.

verwichsen /vt/

1. đánh, nện, choảng, dần; 2. tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong.

verbringen /vt/

1. dùng thì giò, ỗ; seine Zeit mit etw. verbringen dùng thòi gian để làm gì; 2. tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong; 3. (j-m) chuyển, gửi, đưa.

verbummeln /vt/

1. trốn (việc, học...); láng cháng, lang thang, đi lang thang; 2. tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong; 3. quên, bỏ quên, bỏ sót, bỏ qua.

veraasen /vt/

1. làm bẩn, bôi bẩn, làm ô nhiễm, làm nhiễm bẩn, vấy bẩn; 2. tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong, vung xài tiền của, tiỗu tiền như rác, lãng phí.