TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vo tròn

vo tròn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm thành tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vò nhàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vê tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượn tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vo tròn

ballen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rund machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eine runde Form geben.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ninden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Papierblatt ballen

vo tròn tờ giấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ballen /I vt/

nắm thành tròn, vo tròn, vò nhàu, bóp vụn, bóp nát;

ninden /vt/

làm tròn, vo tròn, vê tròn, lượn tròn, qui tròn, tính tròn;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ballen /(sw. V.; hat)/

nắm thành tròn; vo tròn; vò nhàu (zusam menpressen, -schieben);

vo tròn tờ giấy. : ein Papierblatt ballen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vo tròn

rund machen, eine runde Form geben.