TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc tiết kiệm

việc tiết kiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

việc tiết kiệm

 saving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Lackersparnis amortisiert bei den Stückzahlen in der Automobilindustrie in kurzer Zeit den höheren Investitionsaufwand.

Với số lượnglớn sản phẩm trong kỹ nghệ xe ô tô thì việc tiết kiệm sơn sẽ giải trừ khấu hao cho chi phí đầutư cao trong một thời gian ngắn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saving /điện/

việc tiết kiệm