TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc hàn

việc hàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

việc hàn

welding

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 soldering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soldering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN EN 10255 Rohre aus unlegiertem Stahl mit Eignung zum Schweißen und Gewindeschneiden – Technische Lieferbedingungen.

DIN EN 10255 Thép ống làm bằng thép thô thích hợp cho việc hàn và cắt ren – Điều kiện kỹ thuật cung cấp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schweißbrenner für die Schweißung dünner Bleche sind luftgekühlt.

Mỏ hàn sử dụng trong việc hàn tôn tấm mỏng được làm mát bằng không khí.

In Kfz- Werkstätten wird häufig unter engen räumlichen Verhältnissen oder zwischen elektrisch leitenden Teilen geschweißt.

Ở các xưởng xe cơ giới, thông thường công việc hàn được thực hiện trong không gian hẹp hay giữa các bộ phận dẫn điện.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

8. Welche Schweißparameter sind beim PVC-Stumpfschweißen zu beachten?

8.Cần phải lưu ý các thông số hàn nào trong việc hàn nối đầu PVC?

Zudem ist die Polarität Vorraussetzung für das Hochfrequenzschweißen bei Kunststoffen.

Ngoài ra, tính phân cực là điều kiện cho việc hàn chất dẻo ở tần số cao (hàn cao tần).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soldering /cơ khí & công trình/

việc hàn

soldering /cơ khí & công trình/

việc hàn (thiếc, bạc...)

 welding /cơ khí & công trình/

việc hàn (điện)

 welding /điện/

việc hàn (điện)

 soldering /điện/

việc hàn (thiếc, bạc...)

 soldering /điện/

việc hàn (thiếc, bạc...)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

welding

việc hàn