TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viđeo đảo

viđeo đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình ảnh đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình đảo sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

viđeo đảo

inverse video

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reverse image

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reverse video

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

viđeo đảo

Umkehrdarstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umkehranzeige

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

invertierte Darstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

invertiertes Videobild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umkehrdarstellung /f/M_TÍNH/

[EN] inverse video

[VI] viđeo đảo

Umkehranzeige /f/M_TÍNH/

[EN] inverse video, reverse image, reverse video

[VI] hình ảnh đảo, viđeo đảo

invertierte Darstellung /f/M_TÍNH/

[EN] reverse video

[VI] viđeo đảo, hình đảo sáng

invertiertes Videobild /nt/M_TÍNH/

[EN] inverse video

[VI] viđeo đảo, hình đảo sáng