TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van xupap

van xupap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

quả lắc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tấm gõ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giá lắc dao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

van xupap

 clapper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clapper

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clapper

quả lắc; tấm gõ; giá lắc dao (máy bào); van xupap

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clapper /cơ khí & công trình/

van xupap