TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van trì hoãn

van trì hoãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

van làm trễ.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

van trì hoãn

 delay valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delay v.alve n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

delay v.alve n.

Van trì hoãn, van làm trễ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delay valve /ô tô/

van trì hoãn