TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van nước

van nước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

van nước

water check

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

water valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 spigot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water check

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

van nước

Wasserventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Kühlflüssigkeitsmenge, die den Wärmetauscher durchfließt, kann durch ein Kühlwasserventil verändert werden. Sie bestimmt die Temperatur der Heizluft.

Lượng chất lỏng làm mát chảy qua bộ trao đổi nhiệt có thể được điều chỉnh bởi một van nước làm mát để xác lập nhiệt độ của không khí sưởi.

Bei Kühlwassermengensteuerung wird ein Kühlwasserventil (Magnetventil), bei Frischluftmengensteuerung die Frischluftklappe elektromechanisch betätigt.

Trong kỹ thuật điều khiển lượng nước làm mát, van nước làm mát (kiểu van điện từ) sẽ được kích hoạt. Trong kỹ thuật điều khiển lượng không khí sạch, van tiết lưu không khí sạch được dẫn động cơ-điện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spigot, water check, water valve

van nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserventil /nt/XD/

[EN] water valve

[VI] van nước

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

water check

van nước