TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van màng chắn

van màng chắn

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

van màng chắn

diaphragm valve

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diaphragm valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufbau des Membranventils (Bild 2).

Cấu tạo van màng chắn (Hình 2).

Membransteuerung (Bild 2).

Điều khiển bằng van màng chắn (Hình 2).

Die Steuerwinkel können sich im Gegensatz zur Membransteuerung nicht verändern.

Trái với van màng chắn, góc điều khiển không thể thay đổi.

Die Zuführung des Frischgases wird über ein Membranventil im Einlasskanal gesteuert.

Việc dẫn nhập khí chưa đốt được điều khiển bằng van màng chắn trong cửa hút.

Das Membranventil wird durch den Differenzdruck von Kurbelkammer- und Atmosphärendruck geöffnet.

Van màng chắn được mở ra nhờ chênh áp giữa áp suất buồng trục khuỷu và áp suất khí quyển.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diaphragm valve

van màng chắn

diaphragm valve /cơ khí & công trình/

van màng chắn

 diaphragm valve /xây dựng/

van màng chắn

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

diaphragm valve

van màng chắn