TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van khí thải

van khí thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

van hãm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

van ống khói

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

van khí thải

flue valve

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

damper valve

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chimney valve

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Feuchtigkeit entweicht über das Abluftventil (6).

Hơi ẩm thoát ra ngoài xuyên qua van khí thải (6).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flue valve

van khí thải

damper valve

van khí thải, van hãm

chimney valve

van ống khói, van khí thải