TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van giảm

van giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

van giảm

 dropping cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verzögerungsventil

Van giảm tốc

Dies wird aber durch Dämpferventile erschwert, wodurch die Zugstufe härter wird.

Nhưng việc này bị các van giảm chấn ngăn trở, qua đó giai đoạn kéo trở nên cứng hơn.

Mit steigendem Bremsdruck steuert das Verzögerungsventil Druck auf die rechte Vorderradbremszange ein.

Khi áp suất phanh tăng lên, van giảm tốc điều khiển áp suất lên yên phanh bánh trước bên phải.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Druckminderventil

Van giảm áp

Druckregelventile sind die Druckbegrenzungs-und Druckminderventile.

Van điều chỉnh áp suất là van giới hạn áp suất và van giảm áp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dropping cock /cơ khí & công trình/

van giảm