TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van cao áp

van cao áp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
van áp suất cao

van áp suất cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van cao áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

van cao áp

high-pressure valve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high-pressure valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
van áp suất cao

high-pressure valve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

van áp suất cao

Hochdruckventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es besteht aus einem Hochdruckventil (> 10 bar) und einem Niederdruckventil (< 10 bar).

Van giữ áp suất gồm một van cao áp (> 10 bar) và một van áp thấp (< 10 bar).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hochdruckventil

Van cao áp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hochdruckventil /nt/CT_MÁY/

[EN] high-pressure valve

[VI] van áp suất cao, van cao áp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high-pressure valve

van cao áp

 high-pressure valve /cơ khí & công trình/

van cao áp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

high-pressure valve

van cao áp