Gepäckstück /das/
kiện hàng;
gói hành lý;
va ly;
Koffer /[’kofor], der; -s, -/
cái va ly;
hòm;
rương;
phải cuốn gói, phải ra đi : die Koffer packen bị đuổi việc, bị sa thải : die Koffer packen müssen/kön- nen/dürfen (ugs.) (đùa) đánh rắm : einen Koffer stehen lassen thường xuyên đi công tác, thường đi lại vì công việc. : aus dem Koffer leben