TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vựa thóc

vựa thóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vựa lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho ngũ cốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho thóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho lúa mì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho ngũ cốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậu ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng vựa lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất trồng lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưỏc trồng lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc nông nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ruộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng đất trồng ngũ cốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng sản xuất nhiều lúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vựa thóc

 barn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vựa thóc

Flitterboden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Komboden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Komspeicher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Komkammer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Getreidespeicher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flitterkästen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-bauerland

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Getreideland

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kornkammer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Getreideland /das (PI. ...länder)/

(o Pl ) đồng ruộng; vựa lúa; vựa thóc; vùng đất trồng ngũ cốc;

Kornkammer /die/

kho lúa; kho ngũ cốc; vựa thóc; vùng sản xuất nhiều lúa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flitterboden /m -s, = u -bôden/

cái] vựa lúa, vựa thóc; Flitter

Komboden /m -s, = u -bôden/

vựa thóc, kho thóc; -

Komspeicher /m -s, =/

kho thóc, vựa thóc; -

Komkammer /f =, -n/

kho lúa, kho ngũ cốc, vựa thóc; -

Getreidespeicher /m -s, =/

kho thóc, vựa thóc, kho lúa mì, kho ngũ cốc.

Flitterkästen /m -s, = u kästen/

1. [cái] vựa lúa, vựa thóc; 2. máng ăn, chậu ăn, máng, máng cỏ; -

-bauerland /n -(e)s, -lânder/

vựa lúa, vựa thóc, vùng vựa lúa, đất trồng lúa, nưỏc trồng lúa, nưóc nông nghiệp; -bauer

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barn /toán & tin/

vựa thóc

 barn /xây dựng/

vựa thóc