stone
đất; đất đá ~ circle vòng đá (rìa băng hà) ~ cutter th ợ khai thác đá ~ cutting sự đẽo đá ~ river sông đá , dòng đá ~ festoon chu ỗi đá (rìa băng hà) ~ polygon đa giác đá (rìa băng hà) ~ nets mạng lưới đá alabaster ~ đá alabat, đá tuyết hoa (thạch cao tuyết) alum ~ đá phèn (alunite chứa silic không nguyên chất) amazone ~ amazonit (microclin màu lục) amygdaloidal ~ đá hạnh nhân Arkanass ~ novaculit (một loại quăczit đặc sít) Armenian ~ đá acmeni artificial ~ đá nhân tạo asparagus ~ đá măng tây, asparagolit asphalt ~ đá atfan bacon ~ một loại steatit ballpitch ~ đá nhựa dạng cầu crushed ~ đá vụn , vụn đá buiding ~ đá xây dựng plaster ~ đá thạch cao logan ~ , rocking ~ tảng đá cheo leo , đá lung lay boundary ~ đá cắm mốc phân giới semiprecious ~ đá quý standing ~ đá dụng lithographic ~ đá in litô polished ~ đá nhẵn bóng , thời kì đồ đá mới. three -facetted ~ đá ba mặt do gió thổi mòn chipped ~ , paleolithic cut ~ đá đựoc cắt gọt , đá cắt gọt thời kì đồ đá cũ gem precious ~ đồngọc crushed ~ đá vụn , vụn đá mud ~ đá phiến sét wind-grooved ~ đá do gió xẻ rãnh wind-polished ~ đá gió mài nhẵn wind-shaped ~ đá do gió tạo hình yellow ~ sét vàng, ocrơ vàng